MÔ TẢ CHUNG
Máy lọc nước tinh khiết AFS® đạt tiêu chuẩn chất lượng phòng thí nghiệm lâm sàng (CLRW) từ nguồn nước máy là một giải pháp lọc nước tiết kiệm, hiệu quả về kinh tế với nhu cầu lọc nước tinh khiết lên tới 480 L mỗi ngày.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Hệ thống kết hợp các công nghệ phổ biến nhất như tiền lọc, lọc thẩm thấu ngược (RO), xử lý bằng đèn UV diệt khuẩn và màng lọc cuối 0.22 µm đem lại nguồn nước CLRW với chất lượng đồng nhất và đáng tin cậy.
- Chi phí vận hành thấp, tiết kiệm năng lượng.
- Hệ thống và phần mềm được thiết kế nâng cao với chức năng bảo trì tự động, giảm đáng kể sử dụng nguồn nước máy, tăng tuổi thọ bình chứa,
- Hiển thị đầy đủ các thông số chất lượng của nước trên màn hình điều khiển của máy, giao diện người dùng thân thiện.
- Chức năng tự động bảo trì giúp giữ cho màng lọc RO luôn hoạt động ở điều kiện tốt nhất.
- Hệ thống được thiết kế đáp ứng các chứng chỉ CAP 15189, ISO 15189:2007.
- Phần mềm Millitrack® cho phép truy xuất dữ liệu nhanh chóng, dễ dàng
- Hệ thống có khả năng giám sát toàn bộ qui trình và khả năng lưu trữ chất lượng nước tự động.
- Kích thước nhỏ gọn, có thể lắp đặt nhiều vị trí trong phòng xét nghiệm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính | Thông số |
Chất lượng nước tinh khiết | |
Độ cách điện tại 25oC | > 15 MΩ.cm |
Hàm lượng TOC | < 30 ppb |
Hàm lượng vi sinh | < 1 CFU/mL |
Hàm lượng silica hòa tan | < 0.05 mg/L |
Tốc độ phân phối nước cho máy phân tích | lên đến 2L/phút |
Áp suất phân phối cho máy phân tích | 0,9 – 3 bar (có thể điều chỉnh) |
Tốc độ dòng đến tank chứa | 8 L/h (AFS 8), 16 L/h (AFS 16), 24 L/h (AFS 24) |
Đặc điểm kĩ thuật máy chính | |
Kích thước (Chiều cao x chiều rộng x chiều sâu) | 585 x 268 x 426 mm |
Trọng lượng tịnh | < 23.1 kg |
Trọng lượng hoạt động | < 28 kg |
Nguồn điện | 100–240 VAC, 50 - 60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện năng | 200 W hoặc 250 VA |
Điều kiện hoạt động | |
Áp suất | 1 – 6 bar |
Tốc độ dòng | > 5 L/phút ở áp suất 2 bar |
Nhiệt độ | 5–35°C |
Kích cỡ đường ống nước cấp | 1/2 inch Gaz M |
Độ dẫn điện tại 25oC | 100–2000 μS/cm |
pH | 4-10 |
Chỉ số LSI (Langelier Saturation Index) | < 0.3 |
Hàm lượng clorua tự do | < 3 ppm |
Chỉ số SDI (Silt Density Index) | < 12 |
SƠ ĐỒ / HÌNH ẢNH ỨNG DỤNG LIÊN QUAN
CUNG CẤP BAO GỒM
- Thiết bị lọc nước AFS
- Dây nguồn và tài liệu hướng dẫn sử dụng
- Tank chứa 10/30/60/100 L (Tùy chọn)
- Bộ lắp đặt đèn UV (ASM, bactericidal)
- Vật tư tiêu hao:
• Cột Progard: Cột tiền lọc, bảo vệ màng lọc thẩm thấu ngược - RO
• Cột lọc Q-Gard chứa hạt nhựa trao đổi ion và than hoạt tính
• Đèn UV diệt khuẩn
• Lọc cuối 0.22µm filter
• Lọc khí cho tank chứa
Tùy chọn thêm:
• ROProtect C - Chlorine: hóa chất tiệt trùng bảo vệ màng RO (48 viên/Hộp)
• Bộ phận phát hiện sự tràn đổ nước để tắt máy, đảm bảo an toàn